Tác quyền là gì? Phân biệt tác quyền và bản quyền

Tác quyền - thuật ngữ này được sử dụng phổ biến nhưng cho đến nay, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về nội dung này. Cùng TUBRR tìm hiểu ngay tác quyền  trong bài viết dưới đây.  

Xem thêm:  

1.  Top 5 đơn vị cung cấp dịch vụ bản quyền nhạc hàng đầu hiện nay  

2.      Bản Quyền YouTube Là Gì? 7 Sai Lầm Thường Gặp Về bản quyền YouTube.  

3.  Tất tần tật về phân phối nhạc mà nghệ sĩ cần biết       

I. Tác quyền là gì? Tiền tác quyền là gì?  

Tác quyền (hay còn gọi là quyền tác giả) là quyền pháp lý bảo vệ các sản phẩm, tác phẩm sáng tạo của một cá nhân hoặc tổ chức. Khi bạn sáng tạo ra một tác phẩm, chẳng hạn như một bài hát, một bức tranh, một cuốn sách, một đoạn phim, hay thậm chí một đoạn code, bạn tự động sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm đó.  

Tác quyền bảo vệ quyền của bạn đối với tác phẩm của mình, bao gồm:  

  • Quyền nhân thân: Quyền được công nhận là tác giả của tác phẩm, quyền được bảo vệ danh dự, uy tín liên quan đến tác phẩm.  
  • Quyền tài sản: Quyền quyết định việc sử dụng tác phẩm, quyền nhận thù lao khi tác phẩm được sử dụng.  

Tiền tác quyền là khoản tiền mà người sáng tạo (tác giả) nhận được khi tác phẩm của họ được sử dụng. Nói cách khác, đây là khoản thù lao mà người khác phải trả cho bạn khi họ muốn sử dụng tác phẩm của bạn, như in sách, phát sóng phim, biểu diễn âm nhạc, v.v.  

quyen-tac-gia-bao-gom-cac-quyen-nao-550x371
Tác quyền bảo vệ quyền của tác giả với tác phẩm của mình bao gồm quyền nhân thân và quyền tài sản

Ví dụ:  

  • Một nhà văn viết một cuốn sách. Khi một nhà xuất bản muốn in cuốn sách đó, họ phải trả tiền bản quyền cho nhà văn.  
  • Một nhạc sĩ sáng tác một bài hát. Khi một ca sĩ hát bài hát đó và thu âm, ca sĩ đó phải trả tiền bản quyền cho nhạc sĩ.  

Những điều cần lưu ý về tác quyền và tiền tác quyền:  

  • Thời hạn bảo hộ:  Tác quyền thường được bảo hộ trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó tác phẩm sẽ trở thành tài sản công cộng.  
  • Vi phạm bản quyền:  Việc sử dụng tác phẩm của người khác mà không có sự cho phép và không trả tiền bản quyền là hành vi vi phạm pháp luật.  
  • Quy định pháp luật:  Việc quản lý tác quyền và tiền tác quyền được quy định cụ thể trong luật sở hữu trí tuệ của mỗi quốc gia.  

II.  Nguyên tắc cơ bản của tác quyền  

Các nguyên tắc cơ bản của tác quyền bao gồm:  

  • Tự động phát sinh: Tác quyền được sinh ra ngay khi một tác phẩm được tạo ra, không cần đăng ký.  
  • Tính độc quyền: Người sở hữu tác quyền có quyền độc quyền khai thác tác phẩm của mình. Điều này có nghĩa là họ có quyền quyết định cách thức sử dụng tác phẩm, cho phép người khác sử dụng hay không, và thu lợi nhuận từ việc khai thác tác phẩm.  
  • Tính giới hạn: Mặc dù tác quyền mang tính độc quyền, nhưng quyền này không phải là vô hạn. Pháp luật quy định một số trường hợp sử dụng tác phẩm mà không cần sự cho phép của tác giả, thường được gọi là "sử dụng hợp pháp".  
  • Tính hữu hạn: Thời hạn bảo hộ tác quyền là có hạn. Sau khi hết thời hạn này, tác phẩm sẽ trở thành tài sản công cộng, bất kỳ ai cũng có thể sử dụng tự do.  

1. Các quyền của tác giả và nhà sản xuất  

1.1. Quyền của Tác Giả  

Tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra một tác phẩm, có thể là văn học, nghệ thuật, âm nhạc, phim ảnh, phần mềm, v.v. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của tác giả thông qua việc cấp cho họ một số quyền cụ thể, bao gồm:  

a. Quyền nhân thân:  

  • Quyền công bố tác phẩm: Tác giả có quyền quyết định khi nào và bằng cách nào tác phẩm của mình được công bố.  
  • Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm:  Tác giả có quyền ngăn chặn việc sửa đổi, cắt ghép tác phẩm của mình một cách trái phép, làm sai lệch ý tưởng ban đầu.  
  • Quyền được nêu tên: Tác giả có quyền được nêu tên khi tác phẩm được công bố, sử dụng.  

b. Quyền tài sản:  

  • Quyền nhân bản: Tác giả có quyền sao chép tác phẩm của mình.  
  • Quyền phổ biến: Tác giả có quyền phổ biến tác phẩm đến công chúng bằng nhiều hình thức khác nhau như in ấn, phát hành, trình diễn, v.v.  
  • Quyền chuyển giao: Tác giả có quyền chuyển giao toàn bộ hoặc một phần quyền của mình cho người khác.  
  • Quyền thu lợi nhuận: Tác giả có quyền thu lợi nhuận từ việc khai thác tác phẩm của mình.  
Copyright-la-gi
Tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra một tác phẩm, có thể là văn học, nghệ thuật, âm nhạc, phim ảnh, phần mềm, v.v. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của tác giả thông qua việc cấp cho họ một số quyền cụ thể

1.2. Quyền của Nhà Sản Xuất  

Nhà sản xuất là người đầu tư, tổ chức sản xuất, hoặc thực hiện các hoạt động liên quan đến việc đưa tác phẩm đến với công chúng. Nhà sản xuất có những quyền lợi nhất định được pháp luật bảo hộ, đặc biệt là trong các lĩnh vực như âm nhạc, phim ảnh.  

  • Quyền đối với bản ghi âm, ghi hình: Nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình có quyền độc quyền sao chép, nhập khẩu, phân phối bản ghi âm, ghi hình của mình.  
  • Quyền đối với chương trình phát sóng: Tổ chức phát sóng có quyền phát sóng chương trình của mình và có quyền đối với tín hiệu phát sóng.  

1.3. Sự Khác Biệt Giữa Tác Giả và Nhà Sản Xuất  

  • Nguồn gốc của tác phẩm:  Tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm, còn nhà sản xuất thường là người đầu tư và tổ chức sản xuất.  
  • Nội dung quyền: Quyền của tác giả tập trung vào việc bảo vệ quyền nhân thân và quyền tài sản đối với tác phẩm sáng tạo, trong khi quyền của nhà sản xuất thường liên quan đến việc bảo vệ các hoạt động sản xuất và phân phối.  

1.4. Quan hệ giữa Tác giả và Nhà Sản Xuất  

Trong nhiều trường hợp, tác giả và nhà sản xuất có một mối quan hệ hợp tác. Tác giả tạo ra tác phẩm, còn nhà sản xuất đầu tư và tổ chức sản xuất để đưa tác phẩm đến với công chúng. Để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, thường có những hợp đồng quy định rõ ràng về việc phân chia lợi nhuận, quyền sở hữu trí tuệ, v.v.  

 

Lưu ý: Các quy định về quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia và từng thời điểm. Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, bạn nên tham khảo các văn bản pháp luật hiện hành và tư vấn của luật sư.  

2.Thời hạn bảo vệ tác quyền  

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, thời hạn bảo hộ quyền tác giả đối với phần lớn các loại tác phẩm là:  

  • Suốt cuộc đời của tác giả và 50 năm tiếp theo năm tác giả mất : Áp dụng cho các tác phẩm văn học, nghệ thuật như sách, bài hát, kịch bản, tranh vẽ, điêu khắc...  
  • 75 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu:  Áp dụng cho các tác phẩm mỹ thuật ứng dụng, tác phẩm nhiếp ảnh, điện ảnh.  
  • 100 năm kể từ khi tác phẩm được định hình: Áp dụng cho các tác phẩm mỹ thuật ứng dụng chưa được công bố trong vòng 25 năm kể từ khi được định hình.  

Lưu ý:  

  • Tác phẩm đồng tác giả: Nếu tác phẩm có nhiều tác giả, thời hạn bảo hộ sẽ tính đến năm mất của đồng tác giả cuối cùng.  
  • Tác phẩm khuyết danh: Nếu tác giả không được nêu tên, thời hạn bảo hộ là 50 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.  
  • Tác phẩm di cảo: Thời hạn bảo hộ các quyền nhân thân và quyền tài sản đối với tác phẩm di cảo là 50 năm, kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên.  

III.  Nội dung về quyền tác giả với tác phẩm âm nhạc  

Quyền tác giả với tác phẩm âm nhạc là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của những người sáng tạo. Các loại quyền liên quan đến tác quyền âm nhạc gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ quyền sao chép, biểu diễn công cộng, phân phối cho đến việc tạo ra tác phẩm phái sinh. Mỗi quyền này đều có những quy định và biện pháp xử lý riêng nếu vi phạm xảy ra.  

dang-ky-ban-quyen-am-nhac-luat-trung-tin
Quyền tác giả với tác phẩm âm nhạc là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của những người sáng tạo

1. Quyền sao chép  

Quyền sao chép cho phép tác giả hoặc chủ sở hữu tác quyền sao chép tác phẩm âm nhạc của mình dưới mọi hình thức, bao gồm bản in, bản ghi âm, và các bản sao điện tử. Nếu một cá nhân hoặc tổ chức sao chép tác phẩm âm nhạc mà không có sự đồng ý của tác giả hoặc chủ sở hữu tác quyền, họ sẽ vi phạm quyền sao chép.  

Xử lý vi phạm:  

  • Hành chính: Người vi phạm có thể bị phạt tiền và bị tịch thu các bản sao vi phạm. Ví dụ, việc sao chép và phân phối đĩa CD bất hợp pháp có thể dẫn đến việc các sản phẩm này bị thu hồi và tiêu hủy.  
  • Dân sự: Tác giả có quyền khởi kiện để yêu cầu bồi thường thiệt hại. Mức bồi thường sẽ phụ thuộc vào mức độ thiệt hại thực tế mà tác giả hoặc chủ sở hữu tác quyền phải chịu.  
  • Hình sự: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, như việc sao chép và phân phối trên quy mô lớn, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức án phạt tù và phạt tiền nặng nề.  

2. Quyền biểu diễn công cộng  

Quyền biểu diễn công cộng cho phép tác giả kiểm soát việc tác phẩm âm nhạc của họ được biểu diễn tại các sự kiện, chương trình hoặc nơi công cộng. Điều này bao gồm các buổi hòa nhạc, phát sóng trên đài phát thanh, truyền hình, và các sự kiện trực tiếp khác.  

Xử lý vi phạm:  

  • Hành chính: Đơn vị tổ chức sự kiện có thể bị phạt tiền nếu biểu diễn công cộng mà không có sự cho phép của tác giả hoặc chủ sở hữu tác quyền. Ngoài ra, sự kiện có thể bị đình chỉ hoặc cấm tổ chức.  
  • Dân sự: Tác giả có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu việc biểu diễn công cộng gây thiệt hại đến lợi ích kinh tế hoặc uy tín của tác giả.  
  • Hình sự: Trong trường hợp tái phạm hoặc vi phạm nghiêm trọng, người tổ chức có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.  

3. Quyền phân phối  

Quyền phân phối liên quan đến việc tác giả kiểm soát cách mà các bản sao của tác phẩm âm nhạc được bán, cho thuê, hoặc phân phối dưới bất kỳ hình thức nào. Việc phân phối mà không có sự cho phép, chẳng hạn như bán đĩa nhạc hoặc chia sẻ file nhạc trực tuyến mà không được phép, là vi phạm quyền phân phối.  

Xử lý vi phạm:  

  • Hành chính: Vi phạm quyền phân phối có thể bị xử phạt bằng tiền và bị tịch thu các bản sao phân phối trái phép. Các website hoặc nền tảng chia sẻ nhạc vi phạm có thể bị chặn hoặc đóng cửa.  
  • Dân sự: Tác giả hoặc chủ sở hữu tác quyền có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại do vi phạm gây ra.  
  • Hình sự: Trường hợp vi phạm nghiêm trọng như phân phối bất hợp pháp trên quy mô lớn có thể dẫn đến việc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.  

4. Quyền tạo ra tác phẩm phái sinh  

Quyền tạo ra tác phẩm phái sinh cho phép tác giả kiểm soát việc tạo ra các tác phẩm mới dựa trên tác phẩm gốc của họ. Các tác phẩm phái sinh có thể bao gồm bản dịch, bản hòa âm, hay các phiên bản làm mới của bài hát. Vi phạm quyền này xảy ra khi ai đó tạo ra tác phẩm phái sinh mà không có sự đồng ý của tác giả hoặc chủ sở hữu tác quyền.  

Xử lý vi phạm:  

  • Hành chính: Người vi phạm có thể bị phạt tiền và bị cấm tiếp tục phát hành hoặc phổ biến tác phẩm phái sinh. Các sản phẩm vi phạm cũng có thể bị thu hồi và tiêu hủy.  
  • Dân sự: Tác giả có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại và yêu cầu ngừng phát hành các tác phẩm phái sinh không được phép.  
  • Hình sự: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc cố ý, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các án phạt tù hoặc phạt tiền đáng kể.  

Những quy định và biện pháp xử lý này giúp bảo vệ quyền lợi của tác giả và đảm bảo rằng tác phẩm của họ không bị sử dụng trái phép, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo và phát triển văn hóa âm nhạc.  

IV.  Phân biệt tác quyền và bản quyền âm nhạc  

Tác quyền và  bản quyền âm nhạc thường được sử dụng thay thế nhau, nhưng thực tế chúng có sự khác biệt trong ngữ nghĩa và phạm vi bảo vệ:  

1. Tác quyền (Copyright)  

Tác quyền đề cập đến quyền sở hữu trí tuệ của cá nhân, tổ chức đã sáng tạo ra tác phẩm âm nhạc. Quyền này đảm bảo cho người sáng tạo có quyền kiểm soát và sử dụng tác phẩm của mình, như sao chép, phân phối, trình diễn, hoặc cho phép người khác sử dụng tác phẩm đó.  

Quyền tác giả bảo vệ các sáng tác như giai điệu, lời bài hát, bản phối nhạc... ngay từ lúc tác phẩm được sáng tạo mà không cần phải đăng ký chính thức.  

Ví dụ: Nhạc sĩ sẽ có tác quyền đối với ca khúc mà mình sáng tác.  

2. Bản quyền (Music Licensing/Rights):  

Bản quyền là việc mua lại quyền sử dụng một tác phẩm âm nhạc đã có tác quyền. Để sử dụng hợp pháp một bản nhạc, các bên thứ ba (như người biểu diễn, nhà sản xuất) phải mua bản quyền từ chủ sở hữu tác quyền.  

Bản quyền bao gồm các loại giấy phép khác nhau như giấy phép biểu diễn công khai (public performance), giấy phép sao chép (mechanical rights), và giấy phép đồng bộ hóa (synchronization rights).  

Ví dụ: Một công ty sản xuất phim cần mua bản quyền bài hát để chèn vào phim của họ.  

Tóm lại,  tác quyền liên quan đến quyền lợi của người sáng tạo tác phẩm, còn  bản quyền là quá trình cấp quyền để sử dụng các tác phẩm đã có tác quyền.  

V.  Câu hỏi thường gặp về tác  quyền  

5.1. Làm thế nào để đăng ký tác quyền cho tác phẩm âm nhạc của mình?  

Để đăng ký tác quyền cho tác phẩm âm nhạc, bạn cần thực hiện các bước sau:  

  • Chuẩn bị hồ sơ đăng ký, bao gồm bản sao tác phẩm và giấy tờ liên quan.  
  • Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý tác quyền, chẳng hạn như Cục Bản quyền tác giả ở Việt Nam.  
  • Chờ xét duyệt và nhận giấy chứng nhận tác quyền.  
  • Có thể liên hệ các tổ chức hỗ trợ như Hiệp hội tác giả âm nhạc để được hướng dẫn cụ thể.  

5.2. Quyền tác giả có thời hạn bao lâu?  

Quyền tác giả thường được bảo vệ suốt đời tác giả và thêm một khoảng thời gian sau khi họ qua đời (thường là từ 50 đến 70 năm tùy theo quy định của quốc gia).  

5.3. Tôi có thể sử dụng nhạc có tác quyền cho dự án phi lợi nhuận không?  

Việc sử dụng nhạc có tác quyền cho dự án phi lợi nhuận vẫn yêu cầu xin phép từ chủ sở hữu tác quyền. Nếu không có sự cho phép, bạn vẫn có thể vi phạm quyền tác giả và bị xử lý theo pháp luật.  


TUBRR hỗ trợ các nhà sáng tạo Phân phối Âm nhạc     

Để lan tỏa các sản phẩm âm nhạc của nghệ sĩ được vươn mình ra thế giới, TUBRR phân phối và phát hành trên tất cả các nền tảng kỹ thuật số. TUBRR có thể phát hiện các trường hợp vi phạm, đăng tải nhạc trái phép và kịp thời xử lý để bảo vệ bản quyền nội dung cũng như doanh thu cho các nghệ sĩ.  
z5270449010528_4083d55fdd75d2ddccae727880f967b8-1
Là một trong hai MCN hoàn chỉnh đầu tiên tại Việt Nam, TUBRR cung cấp đa dạng các loại hình dịch vụ chuyên nghiệp chất lượng cao dành cho các nhà sáng tạo bao gồm:            

Liên hệ ngay với TUBRR tại: